Máy lạnh âm trần (cassette) LG inverter ATNQ48GMLE7 5.5Hp
Do nhu cầu thực tế từ người dùng cùng với xu thế sản xuất và sử dụng các thiết bị điện hướng tới mục đích tiết kiệm năng lượng, thân thiện với môi trường, hãng máy lạnh LG tập trung nghiên cứu sản xuất dòng máy lạnh LG inverter tiết kiệm điện với những cải tiến đáng kể về mẫu mã, các tính năng lọc không khí, khử khuẩn, tích hợp các tính năng thông minh, sử dụng môi chất làm lạnh thể hệ mới, cải tiến hiệu quả sử dụng năng lượng và đặc biệt giảm giá thành đáng kể so với các sản phẩm trước đó.
Dòng máy lạnh âm trần LG ATNQ48GMLE7 inverter thế hệ mới được sản xuất và nhập khẩu từ Thái Lan có các tính năng chính sau:
– Thuộc dòng máy lạnh âm trần (cassette)
– Chức năng làm lạnh 1 chiều, khử âm, lọc không khí
– Sử dụng máy nén điều khiển bằng công nghệ Inverter tiết kiệm điện
– Máy hoạt động êm
– Công suất thiết kế 48.000 BTU – 5.5 ngựa
– Chức năng hẹn giờ tắt mở
– Điều khiển bằng Remode, bảng điều khiển treo tường
– Mặt nạ thiết kế 360 độ giúp không khí lạnh lan tỏa rộng khắp phòng
– Có chức năng tự khởi động lại khi mất điện
– Tự lưu chế độ cài đặt khi mất điện
– Có chức năng khử ẩm nhẹ và làm sạch không khí bằng ion âm
– Dàn nóng sử dụng dàn tản nhiệt chống ăn mòn
Tính năng inverter máy lạnh LG

Bộ lọc không khí máy lạnh LG

Tại maylanh365.com.vn, chúng tôi sẽ tư vấn, cung cấp, lắp đặt máy lạnh âm trần (cassette) cho các hộ gia đình, chung cư cao cấp, tòa nhà văn phòng, các trung tâm tiệc cưới, trung tâm mua sắm, cửa hàng, shop thời trang, các công trình đang xây dựng…Chúng tôi thi công âm đường ống máy lạnh (đi ống chờ) nhằm giúp thuận tiện cho việc lắp đặt máy lạnh sau khi công trình hoàn thành để giảm chi phí và tăng tính thẩm mỹ.
Điều hòa âm trần LG
|
ATNQ48GMLE7/AUUQ48LH4
|
Công suất
|
Làm lạnh
|
Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa
|
kW
|
4.05 ~ 13.5 ~ 14.95
|
Tối thiểu / Ðịnh mức / Tối đa
|
Btu/h
|
13,800 ~ 46,000 ~ 51,000
|
Ðiện năng tiêu thụ
|
Làm lạnh
|
Ðịnh mức
|
kW
|
4,49
|
Dòng điện hoạt động
|
Làm lạnh
|
Ðịnh mức
|
A
|
6,7
|
EER / COP
|
w/w
|
3,01
|
Dàn lạnh
|
ATNQ48GMLE7
|
Nguồn điện
|
V, Ø, Hz
|
220-240, 1, 50/60
|
Lưu lượng gió
|
|
H / M / L
|
m3 / min
|
32.0 / 30.0 / 28.0
|
Ðộ ồn
|
Làm lạnh
|
H / M / L
|
dB(A)
|
44 / 42 / 40
|
Kích thước
|
Body
|
W x H x D
|
mm
|
840 x 288 x 840
|
Khối lượng tịnh
|
kg (Ibs)
|
25.5 (56.2)
|
Ống kết nối
|
|
Ống lỏng
|
mm (in.)
|
Ø 9.52 (3/8)
|
|
Ống hơi
|
mm (in.)
|
Ø 15.88 (5/8)
|
|
Ống xả (O.D /I.D)
|
mm
|
Ø 32.0 / 25.0
|
Mặt nạ trang trí
|
Mã sản phẩm
|
|
PT-MCGW0
|
Kích thước
|
W x H x D
|
mm
|
950 x 35 x 950
|
Khối lượng tịnh
|
kg (Ibs)
|
6.3(13.9)
|
Mặt nạ gắn bộ lọc không khí
|
Mã sản phẩm
|
|
PT-MPGW0
|
Kích thước
|
W x H x D
|
mm
|
950 x 35 x 950
|
Khối lượng tịnh
|
kg (Ibs)
|
6.59(14.5)
|
Dàn nóng
|
AUUQ48LH4
|
Nguồn điện
|
V, Ø, Hz
|
380-415, 3, 50/60
|
Máy nén
|
Type
|
LG R1 Inverter Scroll
|
Motor
|
BLDC
|
Quạt
|
Type
|
Hướng trục
|
Motor
|
BLDC
|
Ðộ ồn
|
Làm lạnh
|
Ðịnh mức
|
dB(A)
|
57
|
Kích thước
|
Thân máy
|
W x H x D
|
mm
|
950 x 834 x 330
|
Khối lượng tịnh
|
kg (Ibs)
|
62.0 (136.7)
|
Chiều dài đường ống
|
Tổng chiều dài
|
m
|
50
|
Chênh lệch độ cao
|
m
|
30
|
Ống kết nối
|
Ống lỏng
|
Ðường kính ngoài
|
mm (in.)
|
Ø 9.52 (3/8)
|
Ống hơi
|
Ðường kính ngoài
|
mm (in.)
|
Ø 15.88 (5/8)
|
Phạm vi hoạt động
|
Làm lạnh
|
°C
|
-10 ~ 50 °C
|
Cáp nguồn chính & đường dây truyền thông
|
Dàn lạnh
|
Q’ty x mm2
|
4C x 1.5
|
Cáp nguồn chính
|
Dàn nóng
|
Q’ty x mm2
|
4C x 2.5 + 1C x 2.5
|
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm